Việt
người đạc điền
cán bộ trắc địa
người đo ruộng đất
Anh
cadastre
surveyor
Đức
Landmesser
Messer
Feldmesser
Messer /der; -s, -/
người đo ruộng đất; người đạc điền (Messender);
Feldmesser /der (veraltet)/
người đo ruộng đất; người đạc điền (Landmesser);
Landmesser /m/XD/
[EN] surveyor
[VI] người đạc điền, cán bộ trắc địa
cadastre /xây dựng/
surveyor /xây dựng/
cadastre, surveyor