TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surveyor

người khảo sát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí

người đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người quan sát control ~ người đo vẽ kiểm tra field ~ người đo vẽ ngoài trời geodetic ~ kĩ sư trắc địa land ~ người đo đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người đạc điền mine ~ người đo vẽ mỏ property ~ người đo dải thửa topographic ~ người đo vẽ địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh tra nhà nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người đạc điền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán bộ trắc địa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

surveyor

surveyor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
land surveyor

geometrician

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land surveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveyor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surveyor

Vermesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amtlicher Inspektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
land surveyor

Geometer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Landmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

land surveyor

arpenteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

géomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometrician,land surveyor,surveyor /SCIENCE/

[DE] Geometer; Landmesser

[EN] geometrician; land surveyor; surveyor

[FR] arpenteur; géomètre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermesser /m/XD/

[EN] surveyor

[VI] người khảo sát

amtlicher Inspektor /m/XD/

[EN] surveyor

[VI] thanh tra nhà nước

Landmesser /m/XD/

[EN] surveyor

[VI] người đạc điền, cán bộ trắc địa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surveyor

người đo vẽ (địa hình, mỏ), người quan sát (địa vật lí) control ~ người đo vẽ kiểm tra field ~ người đo vẽ ngoài trời geodetic ~ kĩ sư trắc địa land ~ người đo đất, người đạc điền mine ~ người đo vẽ mỏ property ~ người đo dải thửa (ruộng đất) topographic ~ người đo vẽ địa hình

Tự điển Dầu Khí

surveyor

o   người thăm dò, người khảo sát

§   land surveyor : người trắc đạc

§   mine surveyor : người đo vẽ mỏ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

surveyor

A land-measurer.