Việt
người khảo sát
người thăm dò
người đo vẽ
người quan sát control ~ người đo vẽ kiểm tra field ~ người đo vẽ ngoài trời geodetic ~ kĩ sư trắc địa land ~ người đo đất
người đạc điền mine ~ người đo vẽ mỏ property ~ người đo dải thửa topographic ~ người đo vẽ địa hình
thanh tra nhà nước
người đạc điền
cán bộ trắc địa
Anh
surveyor
geometrician
land surveyor
Đức
Vermesser
amtlicher Inspektor
Landmesser
Geometer
Pháp
arpenteur
géomètre
geometrician,land surveyor,surveyor /SCIENCE/
[DE] Geometer; Landmesser
[EN] geometrician; land surveyor; surveyor
[FR] arpenteur; géomètre
Vermesser /m/XD/
[EN] surveyor
[VI] người khảo sát
amtlicher Inspektor /m/XD/
[VI] thanh tra nhà nước
Landmesser /m/XD/
[VI] người đạc điền, cán bộ trắc địa
người đo vẽ (địa hình, mỏ), người quan sát (địa vật lí) control ~ người đo vẽ kiểm tra field ~ người đo vẽ ngoài trời geodetic ~ kĩ sư trắc địa land ~ người đo đất, người đạc điền mine ~ người đo vẽ mỏ property ~ người đo dải thửa (ruộng đất) topographic ~ người đo vẽ địa hình
o người thăm dò, người khảo sát
§ land surveyor : người trắc đạc
§ mine surveyor : người đo vẽ mỏ
A land-measurer.