Việt
người thăm dò
người tìm quặng
người điều tra
người đi thám sát
tàu thám sát
quân báo viên
trinh sát viên
người đo thám
Anh
explorer
prospector
scout
Đức
Erkunder
Erkunder /der; -s, -/
quân báo viên; trinh sát viên; người thăm dò; người đo thám;
người tìm quặng , người thăm dò , người điều tra
người thăm dò, người đi thám sát, tàu thám sát
explorer, prospector, scout