Việt
quân báo viên
trinh sát viên
quân sự
dội viên quân báo
đội viên trinh sát
xích hầu
ngưỏi thăm dò địa chát
cán bô thăm dò địa chất.
người thăm dò
người đo thám
Đức
Erkunder
Erkunder /der; -s, -/
quân báo viên; trinh sát viên; người thăm dò; người đo thám;
Erkunder /m -s, (/
1. dội viên quân báo, đội viên trinh sát, quân báo viên, trinh sát viên, xích hầu (cổ); 2. ngưỏi thăm dò địa chát, cán bô thăm dò địa chất.