TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người điều tra

người điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tìm quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người thẩm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thẩm vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người truy lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người truy nã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinh sát tham gia điều tra phá án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người điều tra

 prospector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prospector

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

người điều tra

Inquirent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechercheur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahnder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermittler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inquirent /der, -en, -en (bildungsspr. veraltet)/

người điều tra; người thẩm tra; người thẩm vấn;

Rechercheur /[...'j0:r], der; -s, -e/

người tìm kiếm; người truy tìm; người điều tra;

Fahnder /der; -s, -/

người điều tra; người truy lùng; người truy nã;

Ermittler /der; -s, -/

người điều tra; người xác định; người xác minh; trinh sát tham gia điều tra phá án;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prospector

người tìm quặng , người thăm dò , người điều tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospector

người điều tra