Việt
người thẩm vấn
người hỏi cung
người điều tra
người thẩm tra
Đức
Vernehmer
Inquirent
Vernehmer /der; -s, -/
người thẩm vấn; người hỏi cung;
Inquirent /der, -en, -en (bildungsspr. veraltet)/
người điều tra; người thẩm tra; người thẩm vấn;