TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prospector

người tìm quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người điều tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

prospector

prospector

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prospector

Prospektor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schuerfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prospector

prospecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prospector /SCIENCE/

[DE] Prospektor; Schuerfer

[EN] prospector

[FR] prospecteur

prospector /ENVIR/

[DE] Prospektor

[EN] prospector

[FR] prospecteur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prospector

người tìm quặng , người thăm dò , người điều tra

Tự điển Dầu Khí

prospector

o   người điều tra, người thăm dò

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

prospector

One who makes exploration, search, or examination, especially for minerals.