Việt
người thăm đò
Anh
prospector
Đức
Prospektor
Schuerfer
Pháp
prospecteur
Prospektor /der; -s, ...oren (Fachspr., bes. Bergbau)/
người thăm đò (quặng );
Prospektor /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Prospektor
[EN]
[FR]
Prospektor /ENVIR/
[EN] prospector
[FR] prospecteur
Prospektor,Schuerfer /SCIENCE/
[DE] Prospektor; Schuerfer