prospecteur,prospectrice
prospecteur, trice [pRospektoeR, tRis] n. 1. Nguôi thăm dồ. Prospecteurs d’uranium: Những ngưòi thăm dò uranium. 2. Bóng và Văn Nguòi nghiên cứu để phát hiện. Un prospecteur d’idées: Một người phát hiện những tư tưởng. 3. Prospecteur-placier: Nguòi tìm việc làm (cho những nguòi thất nghiệp), prospectif, ive [pRospektif, iv] adj. về tương lai, về sau. Recherches prospectives: Các nghiên cứu về tưong lai.