Việt
ngừơi diều tra
ngưòi truy lủng
đỉêu tra viên.
người điều tra
người truy lùng
người truy nã
Đức
Fahnder
Fahnder /der; -s, -/
người điều tra; người truy lùng; người truy nã;
Fahnder /m -s, =/
ngừơi diều tra, ngưòi truy lủng, đỉêu tra viên.