Việt
người thăm dò
s
người đi thám sát
tàu thám sát
Anh
scout
người thăm dò, người đi thám sát, tàu thám sát
[skaut]
o người thăm dò
o sự trinh sát
§ oil scout : người thăm dò dầu
§ scout check : cuộc gặp mặt lấy tin
§ scout report : báo cáo lấy tin
§ scout ticket : phiếu thu thập tin