Việt
nhà đo vẽ địa hình
nhà hình học
Anh
geometrician
geometer
land surveyor
surveyor
Đức
Geometer
Landmesser
Pháp
arpenteur
géomètre
geometrician,land surveyor,surveyor /SCIENCE/
[DE] Geometer; Landmesser
[EN] geometrician; land surveyor; surveyor
[FR] arpenteur; géomètre
Geometer /nt/HÌNH/
[EN] geometer, geometrician
[VI] nhà đo vẽ địa hình; nhà hình học