Việt
người khảo sát
nhà nghiên cứu
Anh
surveyor
researcher
Đức
Vermesser
nhà nghiên cứu, người khảo sát
Người chịu trách nhiệm hoặc làm nghề khảo sát.
A person whose occupation or profession is surveying.
Vermesser /m/XD/
[EN] surveyor
[VI] người khảo sát