Việt
Nhà nghiên cứu
người khảo sát
nhà khảo sát
nhà thám hiểm
lĩnh vực nghiên cứu
hoạt động nghiên cứu khoa học
Anh
researcher
scientist
investigator
Đức
Forscher
nhà nghiên cứu
Erforscher
forscherisch
Pháp
Chercheur
Die Forscher Leonor Michaelis und Maud Menten stellten fest, dass die Reaktionsgeschwindigkeit einer Enzymreaktion bei konstanter Enzymmenge eine Abhängigkeit von der Substratkonzentration zeigt.
Các nhà nghiên cứu Leonor Michaelis và Menten Maud chứng minh rằng, với một lượng enzyme không đổi, tốc độ của một phản ứng enzyme tùy thuộc vào nồng độ chất nền.
Erforscher /der; -s, -/
nhà nghiên cứu; nhà khảo sát; nhà thám hiểm;
forscherisch /(Adj.)/
(thuộc) nhà nghiên cứu; lĩnh vực nghiên cứu; hoạt động nghiên cứu khoa học;
nhà nghiên cứu, người khảo sát
Forscher m; nhà nghiên cứu thiên nhiên Naturforscher m
[DE] Forscher(in)
[EN] scientist, investigator, researcher
[FR] Chercheur
[VI] Nhà nghiên cứu