TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà nghiên cứu

Nhà nghiên cứu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khảo sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động nghiên cứu khoa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà nghiên cứu

researcher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scientist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

investigator

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nhà nghiên cứu

Forscher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà nghiên cứu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erforscher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forscherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhà nghiên cứu

Chercheur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Forscher Leonor Michaelis und Maud Menten stellten fest, dass die Reaktionsgeschwindigkeit einer Enzymreaktion bei konstanter Enzymmenge eine Abhängigkeit von der Substratkonzentration zeigt.

Các nhà nghiên cứu Leonor Michaelis và Menten Maud chứng minh rằng, với một lượng enzyme không đổi, tốc độ của một phản ứng enzyme tùy thuộc vào nồng độ chất nền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erforscher /der; -s, -/

nhà nghiên cứu; nhà khảo sát; nhà thám hiểm;

forscherisch /(Adj.)/

(thuộc) nhà nghiên cứu; lĩnh vực nghiên cứu; hoạt động nghiên cứu khoa học;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

researcher

nhà nghiên cứu, người khảo sát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà nghiên cứu

Forscher m; nhà nghiên cứu thiên nhiên Naturforscher m

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nhà nghiên cứu

[DE] Forscher(in)

[EN] scientist, investigator, researcher

[FR] Chercheur

[VI] Nhà nghiên cứu