Việt
nhà nghiên cứu
lĩnh vực nghiên cứu
hoạt động nghiên cứu khoa học
Đức
forscherisch
forscherisch /(Adj.)/
(thuộc) nhà nghiên cứu; lĩnh vực nghiên cứu; hoạt động nghiên cứu khoa học;