Việt
Lĩnh vực nghiên cứu
phạm vi nghiên cứu
nhà nghiên cứu
hoạt động nghiên cứu khoa học
Anh
research field
Đức
Forschungsfeld
Forschungsgebiet
forscherisch
Pháp
Domaine de recherche
Forschungsgebiet /das/
lĩnh vực nghiên cứu; phạm vi nghiên cứu;
forscherisch /(Adj.)/
(thuộc) nhà nghiên cứu; lĩnh vực nghiên cứu; hoạt động nghiên cứu khoa học;
[DE] Forschungsfeld
[EN] research field
[FR] Domaine de recherche
[VI] Lĩnh vực nghiên cứu