Việt
phạm vi nghiên cứu
lĩnh vực nghiên cứu
lĩnh vực lao động
phạm vi công việc
phạm vi hoạt động
Anh
scope of the study
Đức
Forschungsgebiet
Arbeitsgebiet
Forschungsgebiet /das/
lĩnh vực nghiên cứu; phạm vi nghiên cứu;
Arbeitsgebiet /das/
lĩnh vực lao động; phạm vi công việc; phạm vi nghiên cứu; phạm vi hoạt động (Aufgabenbereich, Arbeitsfeld);
scope of the study /xây dựng/