TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi nghiên cứu

phạm vi nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh vực lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phạm vi nghiên cứu

 scope of the study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scope of the study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phạm vi nghiên cứu

Forschungsgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forschungsgebiet /das/

lĩnh vực nghiên cứu; phạm vi nghiên cứu;

Arbeitsgebiet /das/

lĩnh vực lao động; phạm vi công việc; phạm vi nghiên cứu; phạm vi hoạt động (Aufgabenbereich, Arbeitsfeld);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope of the study /xây dựng/

phạm vi nghiên cứu

scope of the study

phạm vi nghiên cứu