TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitsgebiet

lĩnh vực lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ärbeitsgebiet

lĩnh vực lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

arbeitsgebiet

employment zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

labor catchment area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

labour catchment area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arbeitsgebiet

Arbeitsgebiet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewerbegebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ärbeitsgebiet

Ärbeitsgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

arbeitsgebiet

zone de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ärbeitsgebiet /n -(e)s, -e/

lĩnh vực lao động, phạm vi công việc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsgebiet,Gewerbegebiet

[DE] Arbeitsgebiet; Gewerbegebiet

[EN] employment zone; labor catchment area; labour catchment area; work area

[FR] zone de travail

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsgebiet /das/

lĩnh vực lao động; phạm vi công việc; phạm vi nghiên cứu; phạm vi hoạt động (Aufgabenbereich, Arbeitsfeld);