Việt
lĩnh vực lao động
phạm vi công việc
phạm vi nghiên cứu
phạm vi hoạt động
Anh
employment zone
labor catchment area
labour catchment area
work area
Đức
Arbeitsgebiet
Gewerbegebiet
Ärbeitsgebiet
Pháp
zone de travail
Ärbeitsgebiet /n -(e)s, -e/
lĩnh vực lao động, phạm vi công việc;
Arbeitsgebiet,Gewerbegebiet
[DE] Arbeitsgebiet; Gewerbegebiet
[EN] employment zone; labor catchment area; labour catchment area; work area
[FR] zone de travail
Arbeitsgebiet /das/
lĩnh vực lao động; phạm vi công việc; phạm vi nghiên cứu; phạm vi hoạt động (Aufgabenbereich, Arbeitsfeld);