Arbeitsbe /reich, der, selten/
lĩnh vực làm việc;
lĩnh vực lao động;
phạm vi hoạt động;
Arbeitsfeld /das (geh.)/
môi trường hoạt động;
lĩnh vực lao động;
phạm vi công việc (Arbeitsgebiet, Aufgabenbereich);
Arbeitsgebiet /das/
lĩnh vực lao động;
phạm vi công việc;
phạm vi nghiên cứu;
phạm vi hoạt động (Aufgabenbereich, Arbeitsfeld);