operator
người điều khiển; người đo vẽ; người khai thác gravimetric ~ người đo trọng lực horizontal control ~ người đo lưới khống chế mặt bằng magnetometer ~ người đo từ plotting-machine ~ người đo ảnh stereoplotter ~ người đo ảnh lập thể wireless ~ báo vụ viên vô tuyến
surveyor
người đo vẽ (địa hình, mỏ), người quan sát (địa vật lí) control ~ người đo vẽ kiểm tra field ~ người đo vẽ ngoài trời geodetic ~ kĩ sư trắc địa land ~ người đo đất, người đạc điền mine ~ người đo vẽ mỏ property ~ người đo dải thửa (ruộng đất) topographic ~ người đo vẽ địa hình