TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 observer

người quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan trắc viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quan sát đánh giá tính trạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân viên trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người ngắm đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 observer

 observer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observer

người quan trắc

 observer

quan trắc viên

 observer /hóa học & vật liệu/

quan trắc viên

 observer /đo lường & điều khiển/

máy quan sát đánh giá tính trạng

Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.

A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.

 observer /đo lường & điều khiển/

nhân viên trắc địa

 observer /đo lường & điều khiển/

người ngắm đo

 observer

người quan sát

 observer, operator, surveyor

người quan trắc