observer
người quan trắc
observer
quan trắc viên
observer /hóa học & vật liệu/
quan trắc viên
observer /đo lường & điều khiển/
máy quan sát đánh giá tính trạng
Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.
A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.
observer /đo lường & điều khiển/
nhân viên trắc địa
observer /đo lường & điều khiển/
người ngắm đo
observer
người quan sát
observer, operator, surveyor
người quan trắc