TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên trắc địa

nhân viên trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đo vẽ địa hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhân viên trắc địa

 observer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhân viên trắc địa

Topograph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Topograph /der; -en, -en/

người đo vẽ địa hình; nhân viên trắc địa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observer /đo lường & điều khiển/

nhân viên trắc địa