land surveying /xây dựng/
người đo vẽ địa hình
land surveyor /xây dựng/
người đo vẽ địa hình
land surveying
người đo vẽ địa hình
land surveyor
người đo vẽ địa hình
land surveyor /đo lường & điều khiển/
người đo vẽ địa hình
land surveying /đo lường & điều khiển/
người đo vẽ địa hình
land surveying, land surveyor /đo lường & điều khiển/
người đo vẽ địa hình