TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 land surveyor

địa chính viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đo vẽ địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người khảo sát địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 land surveyor

 land surveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land surveyor /xây dựng/

địa chính viên

 land surveyor /xây dựng/

địa chính viên

Người có chuyên môn trong việc đo đạt đất đai và nhà cửa cho các mục đích về đo đạc địa hình, xác minh các đường ranh giới đã có hoặc thiết lập các đường mới.

A person professionally engaged in the measurement of land and buildings for topographical purposes, substantiating existing boundaries or establishing new ones.

 land surveyor /xây dựng/

người đo vẽ địa hình

 land surveyor

người đo vẽ địa hình

 land surveyor /đo lường & điều khiển/

người khảo sát địa hình

 land surveying, land surveyor /đo lường & điều khiển/

người đo vẽ địa hình