Việt
người đo vẽ địa hình
nhân viên trắc đạc.
nhân viên trắc địa
Đức
Topograph
Topograph /der; -en, -en/
người đo vẽ địa hình; nhân viên trắc địa;
Topograph /m -en, -en/
người đo vẽ địa hình, nhân viên trắc đạc.