TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viewfinder

kính ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ngắm điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

viewfinder

viewfinder

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viewfinder

Sucher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viewfinder /điện/

bộ ngắm điện tử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sucher /m/DHV_TRỤ/

[EN] viewfinder

[VI] kính ngắm

Sucher /m/FOTO/

[EN] finder, viewfinder

[VI] kính ngắm, bộ ngắm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

viewfinder

bộ gấm Dụng cụ quang hoặc điện tử phụ gắn vối camera truyèn hình đề người quay có thề nhìn thấy cảnh như camera nhìn thấy cảnh quay,