Việt
kính ngắm
bộ ngắm
bộ ngắm điện tử
Anh
viewfinder
finder
Đức
Sucher
viewfinder /điện/
Sucher /m/DHV_TRỤ/
[EN] viewfinder
[VI] kính ngắm
Sucher /m/FOTO/
[EN] finder, viewfinder
[VI] kính ngắm, bộ ngắm
bộ gấm Dụng cụ quang hoặc điện tử phụ gắn vối camera truyèn hình đề người quay có thề nhìn thấy cảnh như camera nhìn thấy cảnh quay,