Việt
quá cảnh
vận chuyển qua
thông quá
tăng dít.
Anh
transit
Đức
Transit
die Grenze passieren
Transit /m -(e)s, -e/
sự] vận chuyển qua, quá cảnh, thông quá, tăng dít.
die Grenze passieren; Transit m.