TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá cảnh

quá cảnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng dít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quá cảnh

transit

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

quá cảnh

Transit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Grenze passieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transit /m -(e)s, -e/

sự] vận chuyển qua, quá cảnh, thông quá, tăng dít.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quá cảnh

die Grenze passieren; Transit m.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transit

quá cảnh