mutation
mutation [mytasjô] n. f. 1. Sự thay đổi. 2. Sự thuyên chuyển nguòi, thay thế ngưòi khác. Mutation d’un fonctionnaire, d’un mili - taire: Sự thuyên chuyển mốt viên chức, mốt quân nhân. 3. NHẠC Jeu de mutation: Trồ ngẫu biến, biến tấu (đàn oóc). 4. SINH Sự đột biến. 5. LUẬT Sự chuyển nhuọng, sự chuyển sở hữu. Droits de mutation: Quyền chuyển nhưọng (tài sản riêng).