TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

mutation

mutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mutation

Mutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mutation

mutation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mutation d’un fonctionnaire, d’un mili - taire

Sự thuyên chuyển mốt viên chức, mốt quân nhân.

Droits de mutation

Quyền chuyển nhưọng (tài sản riêng).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mutation /SCIENCE/

[DE] Mutation

[EN] mutation

[FR] mutation

mutation /IT-TECH/

[DE] Übergang

[EN] transition

[FR] mutation

mutation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mutation

[EN] mutation

[FR] mutation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

mutation

mutation [mytasjô] n. f. 1. Sự thay đổi. 2. Sự thuyên chuyển nguòi, thay thế ngưòi khác. Mutation d’un fonctionnaire, d’un mili - taire: Sự thuyên chuyển mốt viên chức, mốt quân nhân. 3. NHẠC Jeu de mutation: Trồ ngẫu biến, biến tấu (đàn oóc). 4. SINH Sự đột biến. 5. LUẬT Sự chuyển nhuọng, sự chuyển sở hữu. Droits de mutation: Quyền chuyển nhưọng (tài sản riêng).