Mutation /[muta'tsio:n], die; -, -en/
(Biol ) đột biến thay đổi trong chất liệu di truyền (DNA) của một tế bào;
Mutation /[muta'tsio:n], die; -, -en/
(Med ) sự VÖ tiếng ở lứa tuổi dậy thì (Stimmwechsel);
Mutation /[muta'tsio:n], die; -, -en/
(veraltet) sự thay đổi;
sự biến đểi (Änderung, Wandlung);