crossover
o đoạn nối chéo
Dụng cụ có hai kích thước danh định và/hoặc có hai mức áp suất dùng để nối thiết bị có kích thước danh định khác nhau và/hoặc có mức áp suất khác nhau.
o sự giao nhau, sự cắt nhau; chỗ giao nhau
§ crossover connection : đoạn nối bắt chéo
§ crossover distance : khoảng cách cắt chéo
§ crossover joint : ống nối chéo
§ crossover packer : packe cắt chéo
§ crossover spool : trục quấn chéo
§ crossover sub : ống chéo
§ crossover tool : dụng cụ cắt chéo
§ cross-section : mặt cắt; tiết diện