Việt
sự giao nhau
sự cắt nhau
giao
sư trưưt ngang
giao điểm
sự vượt ngang
ngả đường
chỗ giao nhau
điểm giao nhau
sự bắt chéo
ngã tư đường
chạc chữ thập
sự lai
đường ghi nối
dầm ngang
xà ngang
sự chéo nhau
sự tương giao
sự cắt qua
giao hội graphic ~ giao hội đồ thị horizontal ~ giao hội trên mặt phẳng ngang ore ~ sự giao nhau của quặng right-angle ~ giao hội thẳng góc side ~ giao hội sườn structural ~ sự giao hội kiến trúc three-point ~ giao hội ba điểm
hình chữ thập // chéo nhau ~ bit mũi khoan có trục tréo ~ bedded phân l ớ p xiên ~ buckle sự u ố n ngang ~ contamination sự nhi ễ m b ẩ n tương hỗ
sự lai tạp chéo ~ cutting cắt ngang ~ driff
~ out lò xuyên vỉa ~ driving cắt lại ~ heading lò xuyên v ỉa
lò cúp ~ hole lỗ ngách ngang ~ section mặt cắt ngang ~ spur mạch cắt ngang thân quặng ~ tunnel lò xuyên vỉa
lò cúp ~ valley thung lũng chéo ngang ~ vein m ạch c ắ t chéo ~ wind gió th ổ i chéo ~ wires l ưới ch ữ th ậ p black ~ chữ thập đen hair ~ lưới chỉ chữ thập
chữ thập vật kính
chữ thập áy đo ngắm light ~ chữ thập sáng lunar ~ chữ thập Mặt trăng solar ~ chữ thập Mặt trời
Anh
intersection
crossing
cross
communication
traverse
intersecting
crossover
Đức
Schnittmenge
Schnittpunkt
uberschneidung
sự cắt qua, sự giao nhau, giao hội graphic(al) ~ giao hội đồ thị horizontal ~ giao hội trên mặt phẳng ngang ore ~ sự giao nhau của quặng right-angle ~ giao hội thẳng góc side ~ giao hội sườn structural ~ sự giao hội kiến trúc three-point ~ giao hội ba điểm
sự giao nhau ; hình chữ thập // chéo nhau ~ bit mũi khoan có trục tréo ~ bedded phân l ớ p xiên ~ buckle sự u ố n ngang ~ contamination sự nhi ễ m b ẩ n tương hỗ ; sự lai tạp chéo (đá) ~ cutting cắt ngang ~ driff, ~ out lò xuyên vỉa ~ driving cắt lại ~ heading lò xuyên v ỉa, lò cúp ~ hole lỗ ngách ngang ~ section mặt cắt ngang ~ spur mạch (th ạch anh) cắt ngang thân quặng ~ tunnel lò xuyên vỉa, lò cúp ~ valley thung lũng chéo ngang ~ vein m ạch c ắ t chéo ~ wind gió th ổ i chéo ~ wires l ưới ch ữ th ậ p black ~ chữ thập đen (hiện tượng quang học khi đo góc quang học dưới kính hiển vi) hair ~ lưới chỉ chữ thập ; chữ thập vật kính, chữ thập áy đo ngắm light ~ chữ thập sáng lunar ~ chữ thập Mặt trăng (hiện tượng Mặt trăng giả) solar ~ chữ thập Mặt trời (hiện tượng Mặt trời giả)
uberschneidung /die; -, -en/
sự giao nhau; sự chéo nhau; sự cắt nhau; sự tương giao;
sự giao nhau, chỗ giao nhau, điểm giao nhau, sự cắt nhau
sự giao nhau, sự bắt chéo, ngã tư đường, chạc chữ thập, sự lai (giống)
sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ giao nhau, đường ghi nối, dầm ngang, xà ngang
sự giao nhau; sự vượt ngang; ngả đường
sự giao nhau; sư trưưt ngang
sự cắt nhau, sự giao nhau; giao điểm
Schnittmenge /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] intersection
[VI] sự giao nhau; (tương) giao
Schnittpunkt /m/M_TÍNH/
[VI] sự giao nhau, (tương) giao
communication, cross
cross, crossing
sự giao nhau (đường)
cross, traverse /xây dựng/