TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm giao nhau

điểm giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cắt nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giao nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ giao nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cắt nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
điểm giao nhau 1

chỗ giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm giao nhau 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm giao nhau

cross point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conflict point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosspoint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

node

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intersection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điểm giao nhau

Kreuzungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treffpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
điểm giao nhau 1

Schnittdarstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

node

nút, mấu, đốt, mắt, điểm giao nhau

intersection

sự giao nhau, chỗ giao nhau, điểm giao nhau, sự cắt nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treffpunkt /der/

(Geom ) điểm giao nhau; điểm cắt nhau (Berührungs-, Schnittpunkt);

Schnittdarstellen /thể hiện vật gì bằng mặt cắt. 12. (ugs.) trị sô' trung bình, giá trị trung bình; er fährt einen Schnitt von 100 km/h/

chỗ giao nhau; điểm giao nhau 1;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzungspunkt /m/V_THÔNG/

[EN] crosspoint

[VI] điểm giao nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross point

điểm giao nhau

point of intersection

điểm giao nhau

 conflict point

điểm giao nhau

point of intersection /xây dựng/

điểm giao nhau

 conflict point /xây dựng/

điểm giao nhau

 cross point /xây dựng/

điểm giao nhau

 conflict point, cross point, point of intersection

điểm giao nhau

Vị trí nơi các tiếp tuyến ở đầu bất kỳ của đoạn đường vòng gặp nhau nếu được mở rộng.

The point at which the tangent sections at either end of a curved section of road would meet if extended.