Việt
giao điểm
sự tương giao
điểm giao nhau
ngã ba
ngã tư
ngã năm
giao lộ
điểm đan
Anh
crosspoint
intersection
crossing point
interlacing point
intersecting point
tie
Đức
Kreuzungspunkt
Interlacing-Punkt
Schnittpunkt
Krawatte
Pháp
croisement
Kreuzungspunkt,Interlacing-Punkt,Schnittpunkt,Krawatte
[EN] crossing point, interlacing point, intersecting point, tie
[VI] điểm đan,
Kreuzungspunkt /der/
ngã ba; ngã tư; ngã năm; giao lộ;
Kreuzungspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] intersection
[VI] sự tương giao
Kreuzungspunkt /m/V_THÔNG/
[EN] crosspoint
[VI] điểm giao nhau
[DE] Kreuzungspunkt
[VI] giao điểm
[FR] croisement