TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzungspunkt

giao điểm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tương giao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm giao nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngã ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

kreuzungspunkt

crosspoint

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intersection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crossing point

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

interlacing point

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

intersecting point

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tie

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

kreuzungspunkt

Kreuzungspunkt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Interlacing-Punkt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schnittpunkt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Krawatte

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

kreuzungspunkt

croisement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kreuzungspunkt,Interlacing-Punkt,Schnittpunkt,Krawatte

[EN] crossing point, interlacing point, intersecting point, tie

[VI] điểm đan,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzungspunkt /der/

ngã ba; ngã tư; ngã năm; giao lộ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzungspunkt /m/M_TÍNH/

[EN] intersection

[VI] sự tương giao

Kreuzungspunkt /m/V_THÔNG/

[EN] crosspoint

[VI] điểm giao nhau

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kreuzungspunkt

[DE] Kreuzungspunkt

[VI] giao điểm

[EN] crosspoint

[FR] croisement