TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đan

điểm đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

điểm đan

crossing point

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

interlacing point

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

intersecting point

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tie

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

điểm đan

Kreuzungspunkt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Interlacing-Punkt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schnittpunkt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Krawatte

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bindungspunkte berühren sich nach allen Seiten.

Các điểm đan xen tiếp xúc nhau đủ các hướng.

Das Merkmal der Atlasbindung ist eine gleichmäßig verstreute Anordnung der Bindungspunkte.

Kiểu dệt vân đoạn có đặc điểm là sự phân bố rải rác đều đặn của các điểm đan xen.

Die Köperbindung erkennt man an den diagonal aneinandergereihten Bindungspunkten, die einen Köpergrat bilden.

Kiểu dệt vân chéo (tiếng Anh: twill weave) có thể được nhận dạng qua các điểm đan xe chéo xếp hàng cạnh nhau, tạo ra đường gờ vải.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kreuzungspunkt,Interlacing-Punkt,Schnittpunkt,Krawatte

[EN] crossing point, interlacing point, intersecting point, tie

[VI] điểm đan,