Krawatte /[kra’vata], die; -, -n/
cái cà- vạt;
cravat;
eiserne Krawatte : (đùa) cà- vạt thắt sẵn (jmdm.) die Krawatte zuziehen : (tiếng lóng) siết cổ (ai), treo cổ (ai) jmdn. an/bei der Krawatte neh- men/packen (ugs.) : bóp cổ (ai).
Krawatte /[kra’vata], die; -, -n/
(võ vật) động tác cặp cổ đối thủ;
Krawatte /[kra’vata], die; -, -n/
cái cặp cà-vạt;