TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cà vạt

cà vạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dây cột giày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nơ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cravat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cà vạt

cái cà vạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc cà vạt

chiếc cà vạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cà vạt

tie

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cravat

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

four in hand

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cà vạt

Krawatte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlips

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maisbinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halsbinde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Binder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái cà vạt

Schlips

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstbinder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc cà vạt

Schlips

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf. den Schlips treten

xúc phạm đến ai

sich auf den Schlips getreten fühlen

cảm thấy bị xúc phạm, cảm thấy tổn thương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n am Schlips kriegen

tóm cổ ai;

j-n tüchtig auf den Schlips treten

làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das

haut einen auf den Schlips!

điều đó chưa tùng có!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binder /der; -s, -/

(veraltend) cà vạt (Krawatte);

Selbstbinder /der (veraltend)/

cái cà vạt;

Schlips /Lflips], der; -es, -e (ugs.)/

chiếc cà vạt (Krawatte);

xúc phạm đến ai : jmdm. auf. den Schlips treten cảm thấy bị xúc phạm, cảm thấy tổn thương. : sich auf den Schlips getreten fühlen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krawatte /f =, -n/

cái] cà vạt, cravat; die - úmlegen thắt ca vát.

Schlips /m -es, -e/

cái cà vạt; ♦ j-n am Schlips kriegen tóm cổ ai; j-n tüchtig auf den Schlips treten làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das haut einen auf den Schlips! điều đó chưa tùng có!

Từ điển tiếng việt

cà vạt

- (cũ; id.). x. cravat.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tie,cravat,four in hand

Cà vạt

tie

Dây cột giày, nơ, cà vạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cà vạt

Schlips m, Krawatte f, Maisbinde f, Halsbinde f