TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlips

cái cà vạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc cà vạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlips

Schlips

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf. den Schlips treten

xúc phạm đến ai

sich auf den Schlips getreten fühlen

cảm thấy bị xúc phạm, cảm thấy tổn thương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n am Schlips kriegen

tóm cổ ai;

j-n tüchtig auf den Schlips treten

làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das

haut einen auf den Schlips!

điều đó chưa tùng có!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlips /Lflips], der; -es, -e (ugs.)/

chiếc cà vạt (Krawatte);

jmdm. auf. den Schlips treten : xúc phạm đến ai sich auf den Schlips getreten fühlen : cảm thấy bị xúc phạm, cảm thấy tổn thương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlips /m -es, -e/

cái cà vạt; ♦ j-n am Schlips kriegen tóm cổ ai; j-n tüchtig auf den Schlips treten làm nhục, xúc phạm, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das haut einen auf den Schlips! điều đó chưa tùng có!