Schnitt /m/TOÁN/
[EN] intersection
[VI] sự (tương) giao
Schnittmenge /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] intersection
[VI] sự giao nhau; (tương) giao
Schnittpunkt /m/M_TÍNH/
[EN] intersection
[VI] sự giao nhau, (tương) giao
Kreuzungspunkt /m/M_TÍNH/
[EN] intersection
[VI] sự tương giao
Intersektion /f/M_TÍNH/
[EN] intersection (sự)
[VI] (sự) tương giao, giao nhau
Durchschnitt /m/TOÁN/
[EN] intersection
[VI] sự tương giao
Schnitt /m/HÌNH/
[EN] intersection, section
[VI] sự (tương) giao, lát cắt