TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschnitt

mặt cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương giao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị sô' trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỉnh thường thì chúng ta cần từ năm đến sáu tuần để hoàn thành công việc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số trung bình cộng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

durchschnitt

average

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

transection

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

intersection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arithmetic mean

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

durchschnitt

Durchschnitt

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

arithmetisches Mittel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mittelwert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

durchschnitt

moyenne

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Durchschnitt seiner Zensuren liegt bei 4,9

điểm số trung bình của nó là 4,9

im

er gehört nur zum Durch schnitt

nó chỉ thuộc hạng trung bình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Durchschnitt ỏ

giũa;

unter dem Durchschnitt

dưói trung bình,

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Durchschnitt,Mittelwert,Mittel

moyenne

Durchschnitt, Mittelwert, Mittel

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

arithmetisches Mittel,Durchschnitt

[EN] arithmetic mean, average

[VI] số trung bình cộng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschnitt /der; -[e]s, -e/

trị sô' trung bình (Mittelwert);

der Durchschnitt seiner Zensuren liegt bei 4, 9 : điểm số trung bình của nó là 4, 9 im :

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

bỉnh thường thì chúng ta cần từ năm đến sáu tuần để hoàn thành công việc đó;

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

mức trung bình; hạng trung bình (Mittelmaß);

er gehört nur zum Durch schnitt : nó chỉ thuộc hạng trung bình.

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

(Fachspr ) mặt cắt (Querschnitt);

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

(Math ) trị sô' trung bình; giá trị trung bình (Durchschnittswert);

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

(Math ) tập hợp giao nhau (Schnittmenge);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchschnitt /m -(e)s,/

1. [sự] xể, cắt; chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ, [chỗ, lỗ] cắt, thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. [sự] bắt chéo, giao nhau, đan nhau, tương giao; chỗ, đường giao nhau; [sự] vượt qua; 3. (xây dựng) mặt cắt, lát cắt; 4. (só) trung bình; im Durchschnitt ỏ giũa; unter dem Durchschnitt dưói trung bình,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschnitt /m/TOÁN/

[EN] intersection

[VI] sự tương giao

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchschnitt

(fair) average

Durchschnitt

average

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Durchschnitt

average

Durchschnitt

Từ điển Polymer Anh-Đức

average

Durchschnitt (Mittelmaß)

transection

Durchschnitt (schneiden)

Metzler Lexikon Philosophie

Durchschnitt

Der D. zweier Mengen M und N, in Zeichen: M∩N, ist definiert als diejenige Menge, die genau die Elemente enthält, die sowohl in M als auch in N enthalten sind. In einem Mengenverband ist der D. die größte untere Schranke zweier Mengen. Bei algebraischer Betrachtung wird er auch als Boole’sches Produkt bezeichnet. Verallgemeinernd lässt sich der D. von nicht-leeren Mengenfamilien betrachten.

UM