TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạng trung bình

mức trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hạng trung bình

Mittelklasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er gehört nur zum Durch schnitt

nó chỉ thuộc hạng trung bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelklasse /die/

mức trung bình; hạng trung bình;

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

mức trung bình; hạng trung bình (Mittelmaß);

nó chỉ thuộc hạng trung bình. : er gehört nur zum Durch schnitt