TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt chéo

bắt chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoanh tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc chéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ròi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu thánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bắt chéo

 criss-cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decussatio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chiasma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắt chéo

verschränken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schränken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Beine überkreuzen sich flatternd, Arme breiten sich zu einem offenen Bogen.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Legs cross and flutter, arms unfold into an open arch.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zusätzliche Faserarmierung mit diagonalem Faserverlauf

Tăng thêm sự gia cường bằng sợi bắt chéo

Im Rücklauf wird die nachfolgende Spur nicht neben der ersten Spur abgelegt, sondern überkreuzt diese.

Khi trở lui, đường đắp tiếp theo không được nằm bên cạnh mà phải bắt chéo đường đắp trước đó.

Bei der Schrägverstellung (bzw. Schränkung) wird eine Walzenachse winklig so versetzt, dass der Spalt an den Walzenenden größer wird.

Đối với việc chỉnhn ghiêng trục (hoặc bắt chéo), một trục củarulô được dịch chuyển chéo góc khiến chokhe hở tại hai đầu trục lăn trở nên lớn hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Arme über der [die] Brust schränken

bắt chéo tay lên ngực; 2. cưa, cắt ròi.

im Durchschnitt ỏ

giũa;

unter dem Durchschnitt

dưói trung bình,

j-s Pläne kreuzen 1

cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschränken /vt/

1. khoanh tay, bắt chéo; 2. buộc chéo.

schränken /vt/

1. bắt chéo (tay); die Arme über der [die] Brust schränken bắt chéo tay lên ngực; 2. cưa, cắt ròi.

Durchschnitt /m -(e)s,/

1. [sự] xể, cắt; chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ, [chỗ, lỗ] cắt, thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. [sự] bắt chéo, giao nhau, đan nhau, tương giao; chỗ, đường giao nhau; [sự] vượt qua; 3. (xây dựng) mặt cắt, lát cắt; 4. (só) trung bình; im Durchschnitt ỏ giũa; unter dem Durchschnitt dưói trung bình,

kreuzen 1 /vt/

1. chéo, bắt chéo, đánh dấu chữ thập, làm dấu thánh giá; 2. chạy qua, chạy sang, đi qua, vượt qua, băng qua; 3. (sinh vật) giao phối, lai giống, phối giông; ♦ mit j-m die Klingen (die Waffen) bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu tranh cãi nhau; j-s Pläne kreuzen 1 cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 criss-cross

bắt chéo

crossed /toán & tin/

bắt chéo

 criss-cross /toán & tin/

bắt chéo

 decussatio /toán & tin/

bắt chéo

 chiasma /y học/

giao thoa, bắt chéo

 chiasma

giao thoa, bắt chéo