Việt
cài vào nhau
intơlốc
khoanh tay
bắt chéo
buộc chéo.
Anh
interlock
Đức
verschränken
verschränken /vt/
1. khoanh tay, bắt chéo; 2. buộc chéo.
verschränken /vi/KT_DỆT/
[EN] interlock
[VI] cài vào nhau, intơlốc