Việt
Ngã tư
ngã ba
ngã ba đưòng.
giao điểm.
Nút giao
ngã năm
giao lộ
giao lộ giữa các con đường
ngã năm v v
sự hợp dòng
Anh
across corners
crossing
intersection
junction
Crossroads
canfluence
Đức
Wegscheide
Kreuzungsstelle
Kreuzungspunkt
Straßenkreuzung
Verzweigung
Pháp
Carrefour
Dies erleichtert nicht nur das Einparken, sondern auch das Einfahren in schlecht einsehbare Abzweigungen oder Kreuzungen.
Điều này tạo điều kiện dễ dàng không chỉ cho việc đỗ xe, mà còn cho việc chạy vào ngã rẽ hoặc ngã tư có tầm nhìn kém.
In sehr engen Kurven, z.B. Kreuzungen, wird zur Hauptlichtfunktion ein Zusatzscheinwerfer zugeschaltet, der den Bereich neben dem Fahrzeug ausleuchtet (Bild 4).
Khi bán kính vòng cua rất nhỏ, thí dụ ở ngã tư, một đèn chiếu phụ được bật sáng bổ sung cho đèn chiếu chính để chiếu sáng vùng bên cạnh đầu xe (Hình 4).
sự hợp dòng (sông); ngã ba (sông); ngã ba, ngã tư
Kreuzungspunkt /der/
ngã ba; ngã tư; ngã năm; giao lộ;
Straßenkreuzung /die/
ngã ba; ngã tư; giao lộ giữa các con đường;
Verzweigung /die; -, -en/
(Schweiz ) giao lộ; ngã ba; ngã tư; ngã năm v v (Kreuzung);
Nút giao,ngã ba,ngã tư
[EN] Crossroads; junction; intersection [USA]
[VI] Nút giao; ngã ba; ngã tư
[FR] Carrefour
[VI] Các nút giao có thể gọi tên theo số đường dẫn tới nút, ngã ba, ngã tư...
Wegscheide /f =, -n/
ngã tư, ngã ba đưòng.
Kreuzungsstelle /f =, -n/
ngã ba, ngã tư, giao điểm.
ngã tư
across corners, crossing