crossing /giao thông & vận tải/
tâm ghi
crossing
tâm phân rẽ
crossing
giao cắt
crossing
chỗ đường giao nhau
crossing
chỗ giao nhau
crossing /y học/
sự lai
crossing /giao thông & vận tải/
chỗ đường giao nhau
crossing
ngã tư
crossing /xây dựng/
sự vượt qua
crossing
sự vượt qua
cross, crossing
sự giao nhau (đường)
Crossing,Private
đường ngang công cộng
Crossing,Private /giao thông & vận tải/
đường ngang công cộng
Crossing,Track
giao cắt (đường sắt)
Crossing,Track /giao thông & vận tải/
giao cắt (đường sắt)
Crossing,Timber highway
đường ngang có lát gỗ
Crossing,Timber highway /giao thông & vận tải/
đường ngang có lát gỗ
across corners, crossing
ngã tư
Crossing,Solid maganese-steel
giao cắt đúc liền bằng thép
Crossing,Solid maganese-steel /giao thông & vận tải/
giao cắt đúc liền bằng thép
Crossing,Solid maganese-steel /xây dựng/
giao cắt đúc liền bằng thép
conjunction, crossing, junction
ngã tư đường
Crossing,Full depth rubber highway /giao thông & vận tải/
đường ngang có phủ tấm lát cao su
Crossing,Full depth rubber highway
đường ngang có phủ tấm lát cao su
bifurcation, cross road, crossing
chỗ đường giao nhau
crossing, intersection, transgression, transit
sự vượt qua