TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

private

Riêng tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cá nhân ~ opportunity cost chi phí cơ h ộ i riêng ~ sector khu v ự c t ư nhân ~ value giá tr ị riêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cá nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đường ngang công cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lễ Báp-têm riêng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

private

private

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 Crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Baptism

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Baptism,Private

Lễ Báp-têm riêng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private /toán & tin/

riêng tư

 Crossing,Private

đường ngang công cộng

 Crossing,Private /giao thông & vận tải/

đường ngang công cộng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

private

(tt) (privacy) : cá biệt, riêng tư, riêng biệt, [L] private agreement, contract - tư thự chứng thư, hợp đổng tư. - private bill - dự luật có lợi cho địa phương (phn public bill). • private law - tư luật (phn public law - cõng pháp, cõng luật). Sư phân biệt ít nặng về mặt lý thuyét vả ít rõ ràng, bởi vi theo nguyên tằc, pháp đinh thướng luật có tham quyến xét xừ về tắt cà các loại vi phạm, kề cà đối với tắt cà các sự Um quyền cùa cơ quan hành chánh (Xch rule of taw). - private international law - luật quoc tế tư pháp, thường dược gqi là luật về " phán tranh pháp luật" (conflict of law). - to hear a case in private - xừ kin một vụ kiện. - private arrangement - dàn xếp riêng, thỏa thuận theo tinh thằn thân hữu, từng bước. - private citizen - công dãn thường. - in private clothes - trang phục thường, quần áo dân sự. - private income, private money • lợi tức cá nhân, tài sàn riêng tư. - private interview - cuộc tiep xúc riêng, kin dáo. - private member - dại biêu thường. - private nuisance - trọng tội và khinh tội chóng lại cá nhân (phn public nuisance). - private parts - bộ phận sinh dục (nói vể nam giới) - privates persons - tư nhàn. - private property - tài sàn cá nhãn, tài sàn riêng (phn public property). - private prosecutor - thám từ tư (Xch ; informer) - private sitting, meeting - phiên hợp riêng (trong phòng kín) (of Parliament) ùy ban mật. - private (soldier) - linh mới, binh nhì. - private and confidential - riêng tư và mật. - hit in the privates - bị thương ờ bộ phận kín. - privacy - thân mật, thân tình, dời tư. - " right of privacy" , " luật bảo vệ đời tư" - phép ngoại suy tư pháp ve ý niệm đạo đức " phàm giá con người" nhất là bao gồm việc bâo đảm chống lại sự khám xét hay sai áp bất hơp pháp, sự tôn trọng bí mật thư tín, không nghe lên điện thoại, quyền bào vệ hình ảnh cùa minh chống lại việc trình bày tnrớc công chúng đời tư (bằng hình thức đăng tài ưên báo v.v...). - privacies of the bedchamber - bí mật phòng the,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

private

Riêng tư, cá nhân, mật, kín

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

private

riêng, tư, cá nhân ~ opportunity cost chi phí cơ h ộ i riêng ~ sector khu v ự c t ư nhân ~ value giá tr ị riêng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

private

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

private

private

ad. of or about a person or group that is secret; opposite public