Việt
giao cắt
Anh
crossing
Track
Wärmeaustauscher mit Kreuzung der Fließlinien
Thiết bị trao đổi nhiệt với dòng chảy giao cắt
Überschneidung von Fließlinien (z.B. Rohrleitungen) ohne Verbindung
Sự giao cắt các lưu tuyến (t.d. các đường ống) mà không có kết nối
Crossing,Track
giao cắt (đường sắt)
Crossing,Track /giao thông & vận tải/