Việt
tâm ghi
đầu ghi
Anh
crossing
Đức
Kreuzstück
Kreuzstück /n -(e)s, -e (đưòng sắt)/
đầu ghi, tâm ghi; (xây dựng) khỏp nói chữ thập.
crossing /giao thông & vận tải/