TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu ghi

đầu ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu ghi

record head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

write head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recording head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in-line head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu ghi

Sprechkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inline-Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahmekopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzstück /n -(e)s, -e (đưòng sắt)/

đầu ghi, tâm ghi; (xây dựng) khỏp nói chữ thập.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record head

đầu ghi

write head

đầu ghi

 head

đầu ghi

 recording head /toán & tin/

đầu ghi, đầu thu

 recording head

đầu ghi, đầu thu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprechkopf /m/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] recording head

[VI] đầu ghi

Inline-Kopf /m/KT_GHI/

[EN] in-line head

[VI] đầu ghi

Aufnahmekopf /m/TV/

[EN] recording head

[VI] đầu ghi

Schreibkopf /m/M_TÍNH/

[EN] head, magnetic head, record head, recording head, write head

[VI] đầu ghi, đầu từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

record head

đầu ghi

write head

đầu ghi