Việt
xà ngang
mối nối chữ thập
đầu ghi
tâm ghi
Anh
cross
cross piece
cross joint
crosspiece
cross fitting
double junction
double tee
pipe cross
spider
Đức
Kreuzstück
Kreuz
Gelenkkreuz
Pháp
croix
croisillon
Kreuz,Kreuzstück /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kreuz; Kreuzstück
[EN] cross
[FR] croix
Gelenkkreuz,Kreuzstück /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gelenkkreuz; Kreuzstück
[EN] spider
[FR] croisillon
Kreuzstück /n -(e)s, -e (đưòng sắt)/
đầu ghi, tâm ghi; (xây dựng) khỏp nói chữ thập.
Kreuzstück /nt/XD/
[EN] crosspiece
[VI] xà ngang
Kreuzstück /nt/CT_MÁY/
[EN] cross fitting, double junction, double tee, pipe cross
[VI] mối nối chữ thập
cross, cross piece