TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

double tee

mối nối chữ thập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

double tee

cross fitting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double junction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

double tee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pipe cross

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

double tee

Kreuzstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreuzstück /nt/CT_MÁY/

[EN] cross fitting, double junction, double tee, pipe cross

[VI] mối nối chữ thập